Ransomware là phần mềm độc hại có khả năng mã hóa dữ liệu, khóa quyền truy cập vào thiết bị của người dùng và yêu cầu một khoản tiền chuộc để khôi phục quyền truy cập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ransomware, nguyên tắc hoạt động của nó cũng như cách phòng ngừa và ứng phó khi gặp phải tình huống này.

Định nghĩa Ransomware

Ransomware được xem là một loại phần mềm độc hại có khả năng mã hóa dữ liệu trên thiết bị của người dùng, khiến họ không thể truy cập vào thông tin quan trọng. Để lấy lại quyền truy cập, nạn nhân thường phải thanh toán một khoản tiền chuộc, với mức tiền thường dao động từ 250 đến 500 USD cho một máy tính cá nhân, và có thể lên đến hàng ngàn đô la cho các doanh nghiệp. Kẻ tấn công thường yêu cầu thanh toán qua bitcoin để tránh bị phát hiện.

Định nghĩa Ransomware
Định nghĩa Ransomware

Cơ chế hoạt động của Ransomware

Khi ransomware xâm nhập vào máy tính, nó sẽ mã hóa các tệp dữ liệu thành các định dạng không thể mở ra được, ví dụ, bằng cách đổi đuôi thành các ký tự lạ như *.docm, *.cerber. Điều này khiến người dùng gặp khó khăn trong việc nhận diện các tệp bị nhiễm. Mặc dù hệ thống bị nhiễm không hiển thị bất kỳ thông báo nào từ kẻ tấn công, nhưng tình trạng này vẫn tạo nên một khủng hoảng lớn trong quản lý và giám sát dữ liệu.

Xem thêm:  15 Cách Xây Dựng Kênh TikTok Từ Số 0 Cho Người Mới

Nguồn gốc của Ransomware

Giai đoạn hình thành

Ransomware xuất hiện lần đầu tiên ở Nga vào năm 2005 – 2006 với biến thể đầu tiên mang tên Trojan CRYZIP.A, yêu cầu người dùng trả tiền để lấy lại mật khẩu.

Giai đoạn phát triển

Theo thời gian, ransomware đã mở rộng phạm vi tấn công, ảnh hưởng đến nhiều loại tệp dữ liệu khác nhau như *.xls, *.doc. SMS Ransomware xuất hiện vào năm 2011, yêu cầu nạn nhân gọi điện cho kẻ tấn công để lấy mật khẩu.

Giai đoạn lan rộng

Mặc dù khởi nguồn từ Nga, ransomware đã lan rộng đến châu Âu và trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Canada và Mỹ.

Nguồn gốc của Ransomware
Nguồn gốc của Ransomware

Phân loại Ransomware

Locker Ransomware

Locker ransomware không mã hóa tệp tin mà chỉ khóa thiết bị, khiến người dùng không thể thực hiện bất kỳ thao tác nào khác ngoài việc tắt hoặc mở máy. Các hướng dẫn thanh toán tiền chuộc sẽ xuất hiện trên màn hình.

Ransomware Crypto

Đây là loại ransomware phổ biến nhất, mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục. Kẻ tấn công tạo ra một chìa khóa công khai để mã hóa và sử dụng chìa khóa riêng để giải mã.

Xem thêm:  Từ Khóa Đuôi Dài: Định Nghĩa và Cách Tối Ưu Trong SEO

Các chủng Ransomware nguy hiểm nhất

Ba loại ransomware được coi là nguy hiểm nhất hiện nay bao gồm CryptoLocker, WannaCry và Petya. Ngoài ra, những cái tên như TeslaCrypt và Locky cũng rất đáng lưu ý.

Phân biệt Ransomware với các phần mềm độc hại thông thường

Sự khác biệt

Cả ransomware và phần mềm độc hại đều ẩn mình và gây hại cho dữ liệu, nhưng ransomware nổi bật với cơ chế mã hóa tinh vi. Chúng có khả năng xâm nhập vào hệ thống mà không bị phát hiện.

Phương pháp ẩn mình

Ransomware sử dụng nhiều kỹ thuật để tránh bị phát hiện bởi phần mềm diệt virus, bao gồm:

  1. Detection: Phân tích môi trường để tránh bị phát hiện.
  2. Timing: Lây nhiễm khi máy đang bật hoặc tắt, khi phần mềm diệt virus chưa hoạt động.
  3. Communication: Kết nối với máy chỉ huy ngay khi đã xâm nhập vào dữ liệu.
  4. False Operation: Giả mạo như một chương trình bình thường để đánh lừa người dùng.
Phân biệt Ransomware với các phần mềm độc hại thông thường
Phân biệt Ransomware với các phần mềm độc hại thông thường

Cách ngăn chặn Ransomware

Để ngăn chặn ransomware, người dùng nên tuân thủ một số nguyên tắc sau đây:

  • Tránh sử dụng mạng Wi-Fi công cộng hoặc không rõ nguồn gốc.
  • Không nhấp vào các liên kết lạ hoặc email từ người gửi không xác định.
  • Thường xuyên sao lưu dữ liệu và cài đặt phần mềm chống virus.
  • Thay đổi mật khẩu mặc định trên các thiết bị.

Nên làm gì khi bị nhiễm Ransomware?

  1. Cô lập hệ thống: Ngay lập tức tách thiết bị bị nhiễm khỏi mạng.
  2. Xác định và xóa ransomware: Tìm kiếm và loại bỏ các phần mềm độc hại.
  3. Khôi phục từ bản sao lưu: Xóa dữ liệu bị nhiễm và khôi phục lại từ bản sao lưu.
  4. Phân tích sự cố: Đánh giá nguyên nhân lây nhiễm để có kế hoạch phòng ngừa tốt hơn.
Xem thêm:  So sánh SEO và Google Ads: Hình thức nào mang lại hiệu quả lâu dài?

Một số vụ tấn công nổi tiếng

WannaCry

WannaCry đã lây nhiễm hơn 260.000 máy tính ở 117 quốc gia vào năm 2017, gây thiệt hại hàng triệu USD. Sau khi điều tra, chính phủ Anh và Mỹ đã cáo buộc Triều Tiên đứng sau vụ tấn công này.

GandCrab

Vào năm 2018, GandCrab được phát tán qua các trang quảng cáo, yêu cầu nạn nhân thanh toán từ 3.200 đến 14.000 USD để loại bỏ.

Bad Rabbit

Xuất hiện vào năm 2017, loại mã độc này đã gây thiệt hại lớn ở Đông Âu thông qua việc giả mạo bản cập nhật Adobe Flash.

NotPetya

Giống như WannaCry, NotPetya cũng lây lan qua việc khai thác lỗ hổng Microsoft và gây hại trực tiếp đến ổ cứng, bất kể nạn nhân có trả tiền chuộc hay không.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp tổng quan về ransomware và những tác hại mà nó gây ra. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có khả năng phòng ngừa và xử lý khi gặp phải tình huống tương tự.

Xem thêm:

  • Công nghệ bảo mật website và những điều cần tối ưu
  • Tấn công phát tán Malware là hình thức tấn công nào?
  • Cyber Security và những khó khăn an ninh mạng phải đối mặt

Liên hệ với 130 Media để được tư vấn thêm về các dịch vụ bảo mật hệ thống!